末法
まっぽう「MẠT PHÁP」
☆ Danh từ
Mạt pháp; thời kỳ phật pháp sa sút (trong đạo phật); thời mạt thế

末法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末法
末法思想 まっぽうしそう
tính bi quan vì lý thuyết tuổi suy đồi
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp