末法思想
まっぽうしそう「MẠT PHÁP TƯ TƯỞNG」
☆ Danh từ
Tính bi quan vì lý thuyết tuổi suy đồi

末法思想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末法思想
思想 しそう
tâm ý
末法 まっぽう
mạt pháp; thời kỳ phật pháp sa sút (trong đạo phật); thời mạt thế
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想界 しそうかい
() thế giới (của) những ý tưởng
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh