末流
ばつりゅう まつりゅう「MẠT LƯU」
☆ Danh từ
Con cháu hậu duệ.

Từ đồng nghĩa của 末流
noun
末流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末流
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng