Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末端消費者
まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng
消費者行動 しょーひしゃこーどー
hành vi người tiêu dùng
Đăng nhập để xem giải thích