末端肥大症
まったんひだいしょう
☆ Danh từ
To đầu chi

末端肥大症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末端肥大症
末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
先端巨大症 せんたんきょだいしょう
acromegaly
心臓肥大[症] しんぞうひだい[しょう]
cardiomegaly
心臓肥大症 しんぞうひだいしょう
tim to
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh