Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末端肥大症
まったんひだいしょう
To đầu chi
末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
先端巨大症 せんたんきょだいしょう
acromegaly
心臓肥大症 しんぞうひだいしょう
tim to
心臓肥大[症] しんぞうひだい[しょう]
cardiomegaly
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán
Đăng nhập để xem giải thích