末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先端 せんたん
mũi nhọn; điểm mút; rìa ngoài
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
先端骨溶解症 せんたんこつようかいしょう
mất mô xương từ bàn tay và bàn chân
末端肥大症 まったんひだいしょう
To đầu chi
巨人症 きょじんしょー
bệnh khổng lồ (gigantism)