本を出す
ほんをだす「BỔN XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để xuất bản một (quyển) sách

Bảng chia động từ của 本を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本を出す/ほんをだすす |
Quá khứ (た) | 本を出した |
Phủ định (未然) | 本を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 本を出します |
te (て) | 本を出して |
Khả năng (可能) | 本を出せる |
Thụ động (受身) | 本を出される |
Sai khiến (使役) | 本を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本を出す |
Điều kiện (条件) | 本を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 本を出せ |
Ý chí (意向) | 本を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 本を出すな |
本を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本を出す
本気を出す ほんきをだす
Nghiêm túc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
本を捜す ほんをさがす
tìm sách
本を正す もとをただす
to go to the bottom of an affair, to inquire into the origin
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo