本を捜す
ほんをさがす「BỔN SƯU」
Tìm sách

本を捜す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本を捜す
捜す さがす
tìm kiếm
捜査本部 そうさほんぶ
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本を出す ほんをだす
để xuất bản một (quyển) sách
本を正す もとをただす
to go to the bottom of an affair, to inquire into the origin
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.