本システム
ほんシステム
☆ Danh từ
Hệ thống này

本システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本システム
本学システム ほんがくシステム
hệ thống chuyên gia
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
システム システム
pháp.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本語入力システム にほんごにゅうりょくシステム
hệ thống nhập tiếng Nhật