Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本井えみ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本井守 にほんいもり ニホンイモリ
Japanese fire belly newt (Cynops pyrrhogaster)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
井戸替え いどがえ
việc vệ sinh giếng nước (hút hết nước ra khỏi giếng, sau đó làm vệ sinh giếng)
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.