Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本人と代理人
ほんにんとだいりにん
giữa người ủy thác với đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
Đăng nhập để xem giải thích