Các từ liên quan tới 本人認証技術導入ガイドライン
技術導入 ぎじゅつどうにゅう
sự áp dụng kĩ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
基本技術 きほんぎじゅつ
kỹ thuật cơ bản
造本技術 ぞうほんぎじゅつ
nghệ thuật (của) bookbinding hoặc bookmaking
ガイドライン ガイドライン
hướng dẫn
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
音声認識技術 おんせいにんしきぎじゅつ
công nghệ nhận dạng tiếng nói