本体論
ほんたいろん「BỔN THỂ LUẬN」
☆ Danh từ
Bản thể học

本体論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本体論
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
本論 ほんろん
chính thuyết trình; đề tài này; thân thể ((của) một lời nói)
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
資本論 しほんろん
tư bản luận.
本論文 ほんろんぶん
luận văn này; bài nghiên cứu này; bài báo khoa học này