本論
ほんろん「BỔN LUẬN」
☆ Danh từ
Chính thuyết trình; đề tài này; thân thể ((của) một lời nói)

Từ đồng nghĩa của 本論
noun
Từ trái nghĩa của 本論
本論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本論
資本論 しほんろん
tư bản luận.
本論文 ほんろんぶん
luận văn này; bài nghiên cứu này; bài báo khoa học này
基本論理対象体 きほんろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic cơ bản
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本体論 ほんたいろん
bản thể học
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.