本分
ほんぶん「BỔN PHÂN」
☆ Danh từ
Bổn phận.

本分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本分
標本分散 ひょうほんぶんさん
phương sai mẫu
標本分布 ひょうほんぶんぷ
phân bố mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.