Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本告辰二
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.