本命
ほんめい「BỔN MỆNH」
☆ Danh từ
Chính danh.

Từ đồng nghĩa của 本命
noun
Từ trái nghĩa của 本命
本命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本命
本命チョコ ほんめいチョコ
sô cô la cho người mình thích, yêu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.