Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本因坊算悦
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Giải thi đấu cờ vây chuyên nghiệp Honinbo
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
本予算 ほんよさん
ngân quỹ chính
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.