Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Honinbô Tournament (annual professional go competition)
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本予算 ほんよさん
ngân quỹ chính
恐悦 きょうえつ
vui thích (khi được chúc mừng)
満悦 まんえつ
sự vô cùng sung sướng; sự vô cùng thích thú