本土人
ほんどじん「BỔN THỔ NHÂN」
☆ Danh từ
Người ở đất liền

本土人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本土人
本土 ほんど
bản xứ.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
土人 どじん
thổ dân; người địa phương.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.