Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本城宣馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本馬 にほんうま
ngựa Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.