Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多俊之
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.