Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多忠籌
籌 ちゅう
wooden skewer used for counting
算籌 さんちゅう
sticks used for counting
一籌 いっちゅう
một điểm; một cấp
籌木 ちゅうぎ
small block of wood used to clean one's buttocks after defecating
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)