Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本統 ほんとう
main branch of a family
多系統 たけいとう
đa hệ thống
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
統括本部 とうかつほんぶ
trụ sở chính
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.