Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多新也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
日本新 にほんしん
kỷ lục mới của Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.