Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛正 かんしょう
Kanshou era (1460.12.21-1466.2.28)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
寛 ゆた かん
lenient, gentle