Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多正意
正意 せいい
trái tim thật; sửa chữa ý nghĩa
本意 ほんい ほい
bản ý.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
不本意 ふほんい
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon