正意
せいい「CHÁNH Ý」
☆ Danh từ
Trái tim thật; sửa chữa ý nghĩa

正意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正意
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
意 い
feelings, thoughts
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu