Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多秋五
五本 ごほん
five (long cylindrical things)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五本指 ごほんゆび
five-toed (socks)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
五本指ソックス ごほんゆびソックス
five-toed socks