Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本家かまどや
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
náo loạn, toán loạn
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
資本家 しほんか
nhà tư bản.