資本家
しほんか「TƯ BỔN GIA」
☆ Danh từ
Nhà tư bản.

Từ đồng nghĩa của 資本家
noun
Từ trái nghĩa của 資本家
資本家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本家
資本家階級 しほんかかいきゅう
giai cấp tư bản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
投資家 とうしか
Người đầu tư
資産家 しさんか
nhà tư sản.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê