Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本居春庭
春本 しゅんぽん
sách khiêu dâm
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.