Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本岡昭次
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà