本年
ほんねん「BỔN NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm nay.

本年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本年
本年度 ほんねんど
năm tài chính hiện thời
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
越年草本 えつねんそうほん
cây hai năm
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.