Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本広克行
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao
単行本 たんこうぼん
một tập sách; tập bài giảng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.