Các từ liên quan tới 本庄村 (熊本県)
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本県 ほんけん
tỉnh nhà
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê