Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本徳院
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本棋院 にほんきいん
Viện Cờ Vây Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.