本性
ほんしょう ほんせい「BỔN TÍNH」
☆ Danh từ
Bản tính.

Từ đồng nghĩa của 本性
noun
本性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本性
生酔い本性違わず なまよいほんしょうたがわず
In wine there is truth
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.