本意ではない
ほんいではない
☆ Cụm từ, adj-i
Something (which) is not one's real intention

本意ではない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本意ではない
本意ない ほいない
reluctant, unwilling
本意 ほんい ほい
bản ý.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
不本意 ふほんい
không tình nguyện; không tự nguyện; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
では無い ではない
không, không phải
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.