本態性振戦
ほんたいせいしんせん
Run bản chất
Run vô căn
本態性振戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本態性振戦
振戦 しんせん
tremor (muscular), trembling, shaking
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
本態性高血圧 ほんたいせいこうけつあつ ほんたいせいだかけつあつ
chứng tăng huyết áp quan trọng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện