Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本拠 ほんきょ
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
根拠地 こんきょち
căn cứ địa.
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本地 ほんじ ほんち
land of origin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.