Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占拠地
せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
占地 しめじ シメジ
đánh máy (của) nấm kinoku
占拠する せんきょする
chiếm đóng.
本拠地 ほんきょち
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
根拠地 こんきょち
căn cứ địa.
本占地 ほんしめじ ホンシメジ
Lyophyllum shimeji (species of edible mushroom)
黄占地 きしめじ
nấm tricholoma equestre
占領地 せんりょうち
「CHIÊM CỨ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích