Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本望信人
信望 しんぼう
sự tin cậy; tính phổ biến
本望 ほんもう
Niềm hy vọng ban đầu
人望 じんぼう
sự tín nhiệm, sự tin tưởng
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.