本校
ほんこう「BỔN GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học chính; trường học này
本校
の
生徒
の
全員
が
大学
に
進学
するわけではない。
Không phải tất cả học sinh của trường này đều vào đại học.

Từ trái nghĩa của 本校
本校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本校
校本 こうほん
biên soạn các văn bản khác nhau của một tác phẩm kinh điển
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.