校本
こうほん「GIÁO BỔN」
☆ Danh từ
Biên soạn các văn bản khác nhau của một tác phẩm kinh điển

校本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校本
本校 ほんこう
trường học chính; trường học này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.