Các từ liên quan tới 本格推理 (光文社文庫)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
光文社 こうぶんしゃ
koubunsha (nhà xuất bản)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư