本案
ほんあん「BỔN ÁN」
☆ Danh từ
Kế hoạch này, đề xuất này
本案
に
対
する
反対意見
がいくつか
出
されています。
Có một số ý kiến phản đối đối với đề xuất này.
Vụ kiện chính
裁判所
は
本案
の
請求
が
適法
であるかどうかを
判断
する。
Tòa án sẽ xem xét xem yêu cầu trong vụ án chính có hợp pháp hay không.

本案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本案
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).