Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造本 ぞうほん
bookbinding hoặc bookmaking
寄せ棟造り よせむねづくり よせとうづくり
cho ở với một mái nhà có cạnh
棟 むね とう
nóc nhà
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本醸造 ほんじょうぞう
pure brew (e.g. sake, soy sauce)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.