Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本橋圭太
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương