Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本気 ほんき
đúng đắn; nghiêm chỉnh
本気度 ほんきど
sự đúng đắn, sự nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc
一本気 いっぽんぎ
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
本気を出す ほんきをだす
Nghiêm túc
本気にする ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải