流布本
るふぼん るふほん「LƯU BỐ BỔN」
☆ Danh từ
Những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội

流布本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流布本
流布 るふ
sự lưu hành; sự phân bố
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
本流 ほんりゅう
hiện thời chính; hiện thời chính (của) tư duy
本波布 ほんはぶ
Okinawan habu (Trimeresurus flavoviridis)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.